-K. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Thiên y Văn tinh Thiên trù Bát tọa | Thiên riêu Phá toái Trực phù Tiểu hao Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 5 |
| +C. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 36 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Hóa khoa | Thái tuế Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 6 |
| -T. Mùi | QUAN LỘC | 46 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư Ân quang Thiên quý | Thiên không Hóa kỵ | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Suy | Tháng 7 |
| +N. Thân | NÔ BỘC | 56 | THAM LANG(Đ) | Tả phù Thiên mã | Địa không Cô thần Tang môn Phi liêm Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 8 |
|
+M. Thìn | PHỤ MẪU | 16 | PHÁ QUÂN(Đ) | Phượng các Giải thần Thanh long Hóa quyền | Quả tú Điếu khách Hỏa tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/05/2014 âm - 23/06/2014 dương | Can Chi: | ngày Ất Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:29 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | THIÊN DI Thân | 66 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Tam thai Thiên tài | Lưu hà TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tử | Tháng 9 |
|
-Đ. Mão | MỆNH | 6 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 3 |
| +G. Tuất | TẬT ÁCH | 76 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Thiên sứ Quan phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Mộ | Tháng 10 |
|
+B. Dần | HUYNH ĐỆ | 116 | LIÊM TRINH(V) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Bạch hổ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 2 |
| -Đ. Sửu | PHU THÊ | 106 | | Thiên khôi Long đức | Thiên hình Đà la Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 1 |
| +B. Tý | TỬ TỨC | 96 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Thai | Tháng 12 |
| -Ấ. Hợi | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN LƯƠNG(H) | Địa giải Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Đại hao | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 11 |
|