-Ấ. Tỵ | THIÊN DI | 64 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 9 |
| +B. Ngọ | TẬT ÁCH | 54 | | Văn khúc Địa giải Lộc tồn Long đức Bác sĩ Tam thai | Thiên sứ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 10 |
| -Đ. Mùi | TÀI BẠCH | 44 | | Thiên giải Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 11 |
| +M. Thân | TỬ TỨC | 34 | | Văn xương Thai phụ Thiên đức Phúc đức Bát tọa | Thiên hình Kiếp sát Phục binh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+G. Thìn | NÔ BỘC | 74 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Hóa khoa Thiên quý | Lưu hà Tử phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/12/2007 âm - 23/01/2008 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:53 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHU THÊ | 24 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên việt | Địa không Phá toái Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 1 |
|
-Q. Mão | QUAN LỘC Thân | 84 | THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Long trì | Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 7 |
| +C. Tuất | HUYNH ĐỆ | 14 | | Thiên hỷ Ân quang Thiên tài | Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Tử | Tháng 2 |
|
+N. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 94 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân Hóa kỵ Đẩu quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 6 |
| -Q. Sửu | PHÚC ĐỨC | 104 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Tấu thư | Địa kiếp Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 5 |
| +N. Tý | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên y Đào hoa Thiếu dương Hóa lộc Hóa quyền | Thiên riêu Thiên không Phi liêm Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Suy | Tháng 4 |
| -T. Hợi | MỆNH | 4 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hữu bật Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 3 |
|