Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần

-K. Tỵ

TỬ TỨC

94

CỰ MÔN(H)

Văn tinh
Thiên trù
Thiếu âm


Cô thần
Tiểu hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 6

+C. Ngọ

PHU THÊ

104

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Long trì
Hóa lộc


Quan phù
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 7

-T. Mùi

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thiên y
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư


Thiên riêu
Tử phù

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 8

+N. Thân

MỆNH Thân

4

THẤT SÁT(M)

Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 9

+M. Thìn

TÀI BẠCH

84

THAM LANG(V)

Văn khúc
Hữu bật
Thanh long
Tam thai


Thiên khốc
Tang môn
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/07/1974 âm - 24/08/1974 dương

Can Chi:

ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần

Sinh Giờ:

giờ Canh Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Đại Khê Thủy (nước khe lớn)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:55 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHỤ MẪU

14

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên phúc
Long đức
Hỷ thần


Lưu hà
Phá toái
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 10

-Đ. Mão

TẬT ÁCH

74

THÁI ÂM(H)

Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ
Ân quang


Thiên sứ
Thiên hình
Kình dương
Thiên không
Linh tinh
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Thai

Tháng 4

+G. Tuất

PHÚC ĐỨC

24

VŨ KHÚC(M)

Văn xương
Tả phù
Quốc ấn
Hoa cái
Hóa khoa
Bát tọa
Thiên tài
Thiên thọ


Bạch hổ
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Suy

Tháng 11

+B. Dần

THIÊN DI

64

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Phong cáo
Thiên giải
Lộc tồn
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 3

-Đ. Sửu

NÔ BỘC

54

THIÊN CƠ(Đ)

Địa giải
Thiên khôi
Hồng loan


Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Hỏa tinh
Thiên thương
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Mộ

Tháng 2

+B. Tý

QUAN LỘC

44

PHÁ QUÂN(M)

Hóa quyền


Điếu khách
Phục binh
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Tử

Tháng 1

-Ấ. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

34

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên đức
Phúc đức
Thiên quý


Địa không
Địa kiếp
Kiếp sát
Đại hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 12


[Mở bình giải]