Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần

-T. Tỵ

MỆNH Thân

4

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiếu âm
Tam thai


Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 3

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

14

THIÊN LƯƠNG(M)

Thai phụ
Thiên khôi
Thiên phúc
Long trì


Quan phù
Phục binh
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 4

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC

24

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Ân quang
Thiên quý
Thiên tài
Thiên thọ


Đà la
Tử phù
Quan phủ
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 5

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

34


Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 6

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

114

CỰ MÔN(H)

Văn khúc
Thiên y
Quốc ấn


Thiên riêu
Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/04/2010 âm - 24/05/2010 dương

Can Chi:

ngày Giáp Tuất, tháng Tân Tỵ, năm Canh Dần

Sinh Giờ:

giờ Giáp Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:30 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC

44


Long đức
Lực sĩ
Bát tọa


Kình dương
Phá toái

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 7

-K. Mão

PHU THÊ

104

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần


Thiên không
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Thai

Tháng 1

+B. Tuất

NÔ BỘC

54

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn xương
Địa giải
Hoa cái
Thanh long


Bạch hổ
Hóa kỵ
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Suy

Tháng 8

+M. Dần

TỬ TỨC

94

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Phong cáo
Thiên việt
Thiên trù
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 12

-K. Sửu

TÀI BẠCH

84

THIÊN PHỦ(M)

Đường phù
Hồng loan
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Mộ

Tháng 11

+M. Tý

TẬT ÁCH

74

THÁI DƯƠNG(H)

Hóa lộc


Thiên sứ
Thiên hình
Điếu khách
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Tử

Tháng 10

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên giải
Văn tinh
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền


Địa không
Địa kiếp
Kiếp sát
Tiểu hao
Đẩu quân

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 9


[Mở bình giải]