-Ấ. Tỵ | NÔ BỘC | 53 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Địa giải Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương Hóa quyền | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 6 |
| +B. Ngọ | THIÊN DI | 63 | | Thai phụ Thiên giải Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Thiên quý | Tang môn Đẩu quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Tử | Tháng 7 |
| -Đ. Mùi | TẬT ÁCH | 73 | | Quốc ấn Thiếu âm | Thiên sứ Thiên hình Bênh phù TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 8 |
| +M. Thân | TÀI BẠCH | 83 | | Long trì Ân quang | Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+G. Thìn | QUAN LỘC | 43 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Đường phù Hoa cái Tấu thư Hóa lộc Thiên tài Thiên thọ | Thái tuế Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Suy | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 12/11/2012 âm - 24/12/2012 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:54 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TỬ TỨC | 93 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phục binh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Thai | Tháng 10 |
|
-Q. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi | Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 4 |
| +C. Tuất | PHU THÊ | 103 | | Văn xương Thiên quan | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 11 |
|
+N. Dần | PHÚC ĐỨC | 23 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Phong cáo Tả phù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Hỏa tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 3 |
| -Q. Sửu | PHỤ MẪU | 13 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Tam thai Bát tọa | Phá toái Quả tú Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 2 |
| +N. Tý | MỆNH Thân | 3 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hữu bật Lực sĩ | Kình dương Bạch hổ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 1 |
| -T. Hợi | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa khoa | Địa không Địa kiếp Thiên riêu Lưu hà | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 12 |
|