-Q. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần | Thái tuế Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 4 |
| +G. Ngọ | MỆNH | 4 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 5 |
| -Ấ. Mùi | PHỤ MẪU | 114 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hữu bật Tả phù Thanh long Tam thai Bát tọa | Tang môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 6 |
| +B. Thân | PHÚC ĐỨC | 104 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiếu âm Lực sĩ Hóa lộc Hóa quyền | Đà la Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 7 |
|
+N. Thìn | PHU THÊ Thân | 24 | | Thiên y Thiên hỷ Tấu thư | Thiên riêu Quả tú Trực phù Hỏa tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/04/2001 âm - 23/05/2001 dương | Can Chi: | ngày Bính Tuất, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:10 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN TƯỚNG(H) | Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ Thiên thọ | Phá toái Quan phù Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 8 |
|
-T. Mão | TỬ TỨC | 34 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Hóa khoa | Lưu hà Điếu khách Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 2 |
| +M. Tuất | QUAN LỘC | 84 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Nguyệt đức Hồng loan | Địa kiếp Kình dương Tử phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Tử | Tháng 9 |
|
+C. Dần | TÀI BẠCH | 44 | | Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 1 |
| -T. Sửu | TẬT ÁCH | 54 | | Phong cáo Hoa cái | Thiên sứ Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 12 |
| +C. Tý | THIÊN DI | 64 | | Văn tinh Long đức | Địa không Thiên hình Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Suy | Tháng 11 |
| -K. Hợi | NÔ BỘC | 74 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn xương Thiên giải Thiên mã Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Phục binh Hóa kỵ Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 10 |
|