-K. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn tinh Thiên trù Hồng loan Long đức Thiên quý | Tiểu hao Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 9 |
| +C. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THẤT SÁT(M) | Địa giải | Bạch hổ Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 10 |
| -T. Mùi | QUAN LỘC | 46 | | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Quả tú | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 11 |
| +N. Thân | NÔ BỘC | 56 | LIÊM TRINH(V) | Thiên mã Hóa lộc | Thiên hình Thiên khốc Điếu khách Phi liêm Thiên thương TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 12 |
|
+M. Thìn | PHỤ MẪU | 16 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thanh long | Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/12/1994 âm - 23/01/1995 dương | Can Chi: | ngày Giáp Dần, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tuất | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con ngựa. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 2 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:00 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | THIÊN DI | 66 | | Thiên phúc Hỷ thần Ân quang Thiên thọ | Địa kiếp Lưu hà Trực phù Đẩu quân TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Tử | Tháng 1 |
|
-Đ. Mão | MỆNH | 6 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Tả phù Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Kình dương Tử phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 7 |
| +G. Tuất | TẬT ÁCH | 76 | PHÁ QUÂN(Đ) | Quốc ấn Hoa cái Hóa quyền | Thiên sứ Thái tuế Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 2 |
|
+B. Dần | HUYNH ĐỆ | 116 | THAM LANG(Đ) | Văn khúc Lộc tồn Long trì Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 6 |
| -Đ. Sửu | PHU THÊ | 106 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên khôi Thiếu âm Tam thai Bát tọa Thiên tài | Địa không Đà la Phá toái Quan phủ Hóa kỵ L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 5 |
| +B. Tý | TỬ TỨC | 96 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Phong cáo Thiên y Phượng các Giải thần Hóa khoa | Thiên riêu Tang môn Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 4 |
| -Ấ. Hợi | TÀI BẠCH Thân | 86 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hữu bật Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 3 |
|