-T. Tỵ | NÔ BỘC | 76 | THÁI ÂM(H) | Thiên mã Ân quang | Thiên hình Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh Hóa kỵ Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | THAM LANG(H) | Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Tam thai | Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Mộ | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Thiên sứ Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Tử | Tháng 4 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH Thân | 46 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần Bát tọa | Kiếp sát Tử phù Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 86 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thai phụ Thiên giải Thiên quan Thiếu dương | Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/09/1975 âm - 23/10/1975 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:29 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 36 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Hóa quyền Thiên quý | Địa kiếp Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Phi liêm | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Suy | Tháng 6 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 96 | | Địa giải Lộc tồn Bác sĩ Thiên tài | Thiên khốc Thái tuế L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 12 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 26 | THẤT SÁT(H) | Long đức Tấu thư | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 7 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 106 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Hữu bật Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 11 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 116 | | Thanh long | Địa không Quả tú Điếu khách TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 10 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | TỬ VI(Đ) | Văn xương Phong cáo Tả phù Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa khoa | Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 16 | THIÊN CƠ(H) | Quốc ấn Hóa lộc Thiên thọ | Bạch hổ Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 8 |
|