-Q. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 46 | THIÊN LƯƠNG(H) | Hữu bật Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Thiên quý | Phá toái Cô thần Tang môn Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +G. Ngọ | TỬ TỨC | 36 | THẤT SÁT(M) | Thiên y Thiên khôi Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm | Thiên riêu Tiểu hao TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Mộ | Tháng 12 |
| -Ấ. Mùi | PHU THÊ | 26 | | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Tam thai Bát tọa | Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 1 |
| +B. Thân | HUYNH ĐỆ | 16 | LIÊM TRINH(V) | Nguyệt đức Lực sĩ Thiên thọ | Đà la Kiếp sát Tử phù Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 2 |
|
+N. Thìn | TẬT ÁCH | 56 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiếu dương Tấu thư | Thiên sứ Thiên không Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/06/2011 âm - 23/07/2011 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Ất Mùi, năm Tân Mão | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:53 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | MỆNH | 6 | | Tả phù Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Ân quang | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Suy | Tháng 3 |
|
-T. Mão | THIÊN DI | 66 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hóa lộc | Lưu hà Thiên khốc Thái tuế Phi liêm L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 9 |
| +M. Tuất | PHỤ MẪU | 116 | PHÁ QUÂN(Đ) | Long đức | Kình dương Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 4 |
|
+C. Dần | NÔ BỘC | 76 | THAM LANG(Đ) | Văn khúc Đường phù Thiên việt Hỷ thần Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Trực phù Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 8 |
| -T. Sửu | QUAN LỘC | 86 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên giải Hóa quyền | Địa không Quả tú Điếu khách Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 7 |
| +C. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 96 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Phong cáo Địa giải Văn tinh Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Thiên tài | Đại hao Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 6 |
| -K. Hợi | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 5 |
|