-K. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 44 | THIÊN LƯƠNG(H) | Hữu bật Long trì Lực sĩ Hóa khoa | Đà la Thiên khốc Quan phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | TỬ TỨC | 34 | THẤT SÁT(M) | Thiên y Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Thiên thọ | Thiên riêu Lưu hà Tử phù Đẩu quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 4 |
| -T. Mùi | PHU THÊ | 24 | | | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Thai | Tháng 5 |
| +N. Thân | HUYNH ĐỆ | 14 | LIÊM TRINH(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức | Phục binh Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | TẬT ÁCH | 54 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiếu âm Thanh long Bát tọa | Thiên sứ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/06/2009 âm - 23/07/2009 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:21 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | MỆNH | 4 | | Tả phù Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Địa kiếp Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Mộ | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | THIÊN DI | 64 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | | Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 1 |
| +G. Tuất | PHỤ MẪU | 114 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên đức Phúc đức Tam thai Thiên tài | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Tử | Tháng 8 |
|
+B. Dần | NÔ BỘC | 74 | THAM LANG(Đ) | Văn khúc Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hóa quyền Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân Hóa kỵ Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | QUAN LỘC | 84 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên giải Hoa cái Tấu thư | Địa không Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 11 |
| +B. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 94 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Phong cáo Địa giải Thiên khôi Hóa lộc Ân quang | Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 9 |
|