-T. Tỵ | TỬ TỨC | 32 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Long trì Hóa quyền Thiên thọ | Thiên riêu Thiên khốc Quan phù Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 22 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 12 | | | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | LIÊM TRINH(V) | Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần | Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH Thân | 42 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiên quan Thiếu âm Hóa khoa Ân quang | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/05/1985 âm - 23/06/1985 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:34 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 112 | | Phượng các Giải thần Thiên tài | Địa kiếp Bạch hổ Phi liêm | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc | Thiên sứ Tang môn L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Suy | Tháng 12 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 102 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên đức Phúc đức Tấu thư Thiên quý | Lưu hà Quả tú Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Thai | Tháng 7 |
|
+M. Dần | THIÊN DI | 62 | THAM LANG(Đ) | Văn khúc Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 11 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 72 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hoa cái Thanh long Tam thai Bát tọa | Địa không Thiên hình Phá toái Thái tuế Hóa kỵ Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Tử | Tháng 10 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 82 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Phong cáo Thiên giải Thiên khôi | Trực phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Địa giải Quốc ấn Thiên mã | Điếu khách Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 8 |
|