-Đ. Tỵ | TỬ TỨC | 33 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên phúc Long trì Hỷ thần Thiên quý Thiên thọ | Thiên riêu Thiên khốc Quan phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHU THÊ | 23 | PHÁ QUÂN(M) | Hữu bật Thiên quan Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc Tam thai | Tử phù Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Suy | Tháng 3 |
| -K. Mùi | HUYNH ĐỆ | 13 | THIÊN CƠ(Đ) | Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 4 |
| +C. Thân | MỆNH | 3 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Quốc ấn Thiên hỷ Long đức Bát tọa | Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | TÀI BẠCH Thân | 43 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Thiếu âm | Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Tử | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/05/1973 âm - 23/06/1973 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Sửu | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:59 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHỤ MẪU | 113 | THÁI ÂM(M) | Phượng các Giải thần Hóa khoa Ân quang Thiên tài | Địa kiếp Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | TẬT ÁCH | 53 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn tinh Thiên khôi | Thiên sứ Tang môn Đại hao TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 12 |
| +N. Tuất | PHÚC ĐỨC | 103 | THAM LANG(V) | Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thanh long | Quả tú Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 7 |
|
+G. Dần | THIÊN DI | 63 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | NÔ BỘC | 73 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái | Địa không Thiên hình Kình dương Phá toái Thái tuế Quan phủ Thiên thương TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Thai | Tháng 10 |
| +G. Tý | QUAN LỘC | 83 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo Thiên giải Lộc tồn Bác sĩ | Trực phù TRIỆT L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 93 | CỰ MÔN(V) | Địa giải Thiên mã Lực sĩ Hóa quyền | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 8 |
|