-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 114 | | Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn tinh Thiên trù Long đức Hóa lộc | Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Địa giải Hoa cái Hóa khoa | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 4 |
| +G. Thân | QUAN LỘC | 84 | | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hỷ thần | Kiếp sát Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | MỆNH | 4 | THÁI DƯƠNG(V) | Thai phụ Tả phù Thiên quan Nguyệt đức Hồng loan Thiên quý | Kình dương Tử phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/01/1995 âm - 23/02/1995 dương | Can Chi: | ngày Ất Dậu, tháng Mậu Đần, năm Ất Hợi | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con hươu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:35 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 74 | THIÊN PHỦ(M) | | Địa kiếp Thiên hình Phá toái Điếu khách Phi liêm Đẩu quân Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 6 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 14 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Lộc tồn Long trì Bác sĩ Tam thai Thiên tài | Quan phù L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 12 |
| +B. Tuất | THIÊN DI | 64 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật Thiên hỷ Tấu thư Ân quang | Lưu hà Quả tú Trực phù Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Tử | Tháng 7 |
|
+M. Dần | PHU THÊ | 24 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Thiếu âm Lực sĩ Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Cô thần L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 11 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 34 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên y Thanh long | Địa không Thiên riêu Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 10 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH Thân | 44 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Suy | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 54 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Bát tọa Thiên thọ | Thiên sứ Thái tuế Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 8 |
|