Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu

-Q. Tỵ

THIÊN DI

63

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn khúc
Địa giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Hóa khoa
Tam thai


Phá toái
Bạch hổ
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 1

+G. Ngọ

TẬT ÁCH

53

CỰ MÔN(Đ)

Thiên giải
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa lộc


Thiên sứ
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Suy

Tháng 2

-Ấ. Mùi

TÀI BẠCH

43

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thai phụ
Thanh long


Thiên hình
Quả tú
Điếu khách

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 3

+B. Thân

TỬ TỨC

33

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Lực sĩ
Thiên tài


Đà la
Trực phù

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 4

+N. Thìn

NÔ BỘC

73

THÁI ÂM(H)

Long đức
Tấu thư


Thiên thương
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Tử

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/11/1981 âm - 23/12/1981 dương

Can Chi:

ngày Ất Hợi, tháng Canh Tý, năm Tân Dậu

Sinh Giờ:

giờ Đinh Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:22 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHU THÊ

23

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Văn xương
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Bát tọa


Thiên khốc
Thái tuế
Hóa kỵ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 5

-T. Mão

QUAN LỘC

83

THIÊN PHỦ(V)

Phong cáo
Thiên quý


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 11

+M. Tuất

HUYNH ĐỆ

13

THÁI DƯƠNG(H)

Thiếu dương
Hóa quyền
Thiên thọ


Địa không
Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 6

+C. Dần

ĐIỀN TRẠCH

93


Tả phù
Đường phù
Thiên việt
Nguyệt đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tử phù
Hỏa tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 10

-T. Sửu

PHÚC ĐỨC Thân

103

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Quan phù
Bênh phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Thai

Tháng 9

+C. Tý

PHỤ MẪU

113

THIÊN CƠ(Đ)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên hỷ
Thiếu âm


Địa kiếp
Đại hao
Đẩu quân
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 8

-K. Hợi

MỆNH

3


Thiên y
Thiên mã
Ân quang


Thiên riêu
Cô thần
Tang môn
Phục binh
Linh tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 7


[Mở bình giải]