-Q. Tỵ | TÀI BẠCH | 86 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ | Thiên hình Cô thần TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | TỬ TỨC | 96 | THÁI DƯƠNG(M) | Long trì Lực sĩ | Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | PHU THÊ | 106 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Tam thai Bát tọa | Lưu hà Tử phù Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 9 |
| +B. Thân | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên giải Hóa lộc | Thiên sứ Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/09/1986 âm - 23/10/1986 dương | Can Chi: | ngày Canh Tý, tháng Mậu Tuất, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Đinh Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:11 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | MỆNH | 6 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn xương Thiên y Thiên việt Long đức Hóa khoa | Thiên riêu Phá toái Tướng quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tử | Tháng 11 |
|
-T. Mão | THIÊN DI | 66 | | Phong cáo Địa giải Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 5 |
| +M. Tuất | PHỤ MẪU | 16 | CỰ MÔN(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Địa không Bạch hổ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Mộ | Tháng 12 |
|
+C. Dần | NÔ BỘC | 56 | | Hữu bật L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao Hỏa tinh Linh tinh Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | QUAN LỘC | 46 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Quốc ấn Hồng loan Thiên thọ | Quả tú Trực phù Bênh phù Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 3 |
| +C. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Địa kiếp Điếu khách L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Thai | Tháng 2 |
| -K. Hợi | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Thiên quý Thiên tài | Kiếp sát Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 1 |
|