-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Địa giải | Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 55 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên giải Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Ân quang | Thiên sứ Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Hóa lộc | Thiên hình Quả tú Điếu khách Bênh phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 35 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Hóa khoa Thiên quý Thiên tài | Trực phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 75 | VŨ KHÚC(M) | Thiên quan Long đức | Kình dương Quan phủ Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/11/2005 âm - 23/12/2005 dương | Can Chi: | ngày Tân Tỵ, tháng Mậu Tý, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:18 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 25 | THÁI ÂM(M) | Văn xương | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 85 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 15 | THAM LANG(V) | Thiếu dương Tấu thư Thiên thọ | Địa không Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THẤT SÁT(M) | Tả phù Nguyệt đức Lực sĩ Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Tử phù Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Hóa quyền | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 115 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm Tam thai | Địa kiếp Tiểu hao Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(V) | Thiên y Quốc ấn Thiên mã | Thiên riêu Cô thần Tang môn Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 7 |
|