-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Địa giải Thiên mã | Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 55 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm | Thiên sứ Đại hao Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 45 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thai phụ Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Thiên hình Quan phù Bênh phù Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 35 | THAM LANG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần | Kiếp sát Tử phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 75 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên quan Thiếu dương Ân quang Bát tọa Thiên thọ | Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/11/1975 âm - 23/12/1975 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Mậu Tý, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:32 phút, ngày 02/08/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 25 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn xương Hóa lộc | Thiên hư Tuế phá Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 85 | | Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ | Thiên khốc Thái tuế L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 15 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Long đức Tấu thư Hóa khoa Thiên quý Tam thai | Địa không Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 95 | LIÊM TRINH(V) | Tả phù Lực sĩ Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | | Thanh long | Quả tú Điếu khách TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 115 | THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Địa kiếp Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Mộ | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Quốc ấn Hóa quyền | Thiên riêu Bạch hổ Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 7 |
|