-T. Tỵ | TỬ TỨC | 92 | THÁI ÂM(H) | Văn khúc Hồng loan Long đức Hóa khoa Bát tọa | Đại hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 102 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiên phúc Ân quang Thiên tài | Bạch hổ Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Thai | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thai phụ Thiên đức Phúc đức | Đà la Quả tú Quan phủ Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 4 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên y Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Hóa quyền Thiên quý Thiên thọ | Thiên riêu Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 82 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Quốc ấn | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Bênh phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/08/1970 âm - 23/09/1970 dương | Can Chi: | ngày Bính Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:01 phút, ngày 16/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 12 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Lực sĩ Hóa lộc Tam thai | Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 6 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 72 | | Phong cáo Hữu bật Thiên giải Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần | Thiên sứ Tử phù TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tử | Tháng 12 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC Thân | 22 | THẤT SÁT(H) | Hoa cái Thanh long | Địa không Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 7 |
|
+M. Dần | THIÊN DI | 62 | PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Phi liêm Hỏa tinh Linh tinh TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 11 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 52 | | Đường phù Thiếu âm Tấu thư | Phá toái Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Suy | Tháng 10 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 42 | TỬ VI(Đ) | Phượng các Giải thần | Địa kiếp Tang môn Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN CƠ(H) | Tả phù Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 8 |
|