-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Đường phù Thiên việt Thiên phúc Long trì Hỷ thần Thiên tài | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 10 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên quan Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 11 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thai phụ Hữu bật Tả phù Tấu thư Hóa khoa Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 85 | THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Thiên hỷ Long đức | Tướng quân Hóa kỵ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên y Thiếu âm Hóa lộc Ân quang | Thiên riêu Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/04/1973 âm - 23/05/1973 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Sửu | Sinh Giờ: | giờ Ất Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:47 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 75 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn xương Phượng các Giải thần Hóa quyền | Bạch hổ Tiểu hao Thiên thương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 2 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 15 | | Phong cáo Văn tinh Thiên khôi Tam thai | Tang môn Đại hao TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Suy | Tháng 8 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên quý | Địa không Quả tú Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 3 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 25 | LIÊM TRINH(V) | Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Hỏa tinh TUẦN L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 7 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 35 | | Hoa cái | Kình dương Phá toái Thái tuế Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Tử | Tháng 6 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 45 | THẤT SÁT(Đ) | Lộc tồn Bác sĩ | Địa kiếp Thiên hình Trực phù TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 5 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên giải Thiên mã Lực sĩ Bát tọa | Thiên sứ Đà la Điếu khách Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 4 |
|