-K. Tỵ | THIÊN DI | 66 | THIÊN CƠ(V) | Hữu bật Thiên mã Lực sĩ | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +C. Ngọ | TẬT ÁCH | 56 | TỬ VI(M) | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Ân quang Thiên tài | Thiên sứ Thiên riêu Lưu hà Trực phù Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Mộ | Tháng 6 |
| -T. Mùi | TÀI BẠCH | 46 | | Hoa cái | Địa kiếp Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 7 |
| +N. Thân | TỬ TỨC | 36 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Thiên quý | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 8 |
|
+M. Thìn | NÔ BỘC | 76 | THẤT SÁT(H) | Thiên đức Phúc đức Thanh long | Quả tú Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Thai | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/06/1979 âm - 23/07/1979 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Bính Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:15 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHU THÊ | 26 | | Tả phù Văn tinh Thiên quan | Tang môn Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
|
-Đ. Mão | QUAN LỘC Thân | 86 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Phượng các Giải thần Hóa khoa | Địa không Bạch hổ Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Tuất | HUYNH ĐỆ | 16 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Thiếu âm Thiên thọ | Bênh phù Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 10 |
|
+B. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 96 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn xương Thai phụ Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hóa lộc Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 2 |
| -Đ. Sửu | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên giải Tấu thư | Phá toái Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 1 |
| +B. Tý | PHỤ MẪU | 116 | THAM LANG(H) | Văn khúc Địa giải Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền Bát tọa | Tử phù Phi liêm Hóa kỵ TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 12 |
| -Ấ. Hợi | MỆNH | 6 | THÁI ÂM(M) | Đường phù Long trì Hỷ thần | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 11 |
|