-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 55 | | Thiên y Long trì | Thiên sứ Thiên riêu Thiên khốc Quan phù Phục binh Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc Ân quang | Tử phù Đại hao Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 35 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hóa khoa | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Bênh phù Hỏa tinh TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 25 | | Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần Thiên quý | | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên quan Thiếu âm | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/05/1985 âm - 23/06/1985 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Canh Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:53 phút, ngày 25/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN PHỦ(M) | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Phi liêm | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 75 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Lộc tồn Bác sĩ Thiên thọ | Địa không Tang môn Thiên thương L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Suy | Tháng 2 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Lưu hà Quả tú Hóa kỵ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Thai | Tháng 9 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC Thân | 85 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn xương Thai phụ Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái Thanh long Tam thai Bát tọa | Thiên hình Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 105 | CỰ MÔN(V) | Văn khúc Thiên giải Thiên khôi | Trực phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 115 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Địa giải Quốc ấn Thiên mã Thiên tài | Điếu khách Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 10 |
|