Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Mão Năm Mậu Tý

-Đ. Tỵ

PHU THÊ

106

THIÊN CƠ(V)

Tả phù
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Hóa kỵ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 9

+M. Ngọ

HUYNH ĐỆ

116

TỬ VI(M)

Thiên trù
Lực sĩ
Bát tọa


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 10

-K. Mùi

MỆNH

6


Thiên việt
Long đức
Thanh long
Thiên tài


Địa kiếp
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Suy

Tháng 11

+C. Thân

PHỤ MẪU

16

PHÁ QUÂN(H)

Địa giải
Văn tinh
Tam thai


Bạch hổ
Tiểu hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 12

+B. Thìn

TỬ TỨC

96

THẤT SÁT(H)

Hoa cái
Long trì
Ân quang


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/02/2008 âm - 23/03/2008 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Mão, năm Mậu Tý

Sinh Giờ:

giờ Mậu Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:25 phút, ngày 08/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHÚC ĐỨC

26


Hữu bật
Thiên giải
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa khoa


Tướng quân

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Tử

Tháng 1

-Ấ. Mão

TÀI BẠCH

86

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên quan
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm


Địa không
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 7

+N. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

36

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Thiên quý


Thiên hình
Quả tú
Điếu khách
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Mộ

Tháng 2

+G. Dần

TẬT ÁCH

76

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiên y
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Thiên riêu
Cô thần
Tang môn
Đại hao
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 6

-Ấ. Sửu

THIÊN DI

66

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 5

+G. Tý

NÔ BỘC

56

THAM LANG(H)

Văn khúc
Hỷ thần
Hóa lộc


Thái tuế
Thiên thương
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Thai

Tháng 4

-Q. Hợi

QUAN LỘC Thân

46

THÁI ÂM(M)

Hóa quyền
Thiên thọ


Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 3


[Mở bình giải]