-T. Tỵ | TỬ TỨC | 32 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Tả phù Thiên mã Ân quang Thiên thọ | Điếu khách Phục binh Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 22 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn tinh Thiên trù Hóa quyền Bát tọa | Địa kiếp Trực phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 12 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hoa cái | Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | | Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Tam thai | Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 42 | CỰ MÔN(H) | Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Địa không Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/02/2015 âm - 23/03/2015 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:37 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 112 | | Phong cáo Hữu bật Thiên giải Thiên quý | Tang môn Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 52 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn xương Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa khoa Thiên tài | Thiên sứ Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Suy | Tháng 12 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiếu âm Tấu thư | Thiên hình Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Thai | Tháng 7 |
|
+M. Dần | THIÊN DI | 62 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên y Thiên hỷ Long đức Lực sĩ Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Đà la Hóa kỵ Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 11 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 72 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Thanh long | Phá toái Thiên hư Tuế phá Đẩu quân Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Tử | Tháng 10 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 82 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Quốc ấn Long trì | Thiên khốc Quan phù Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 8 |
|