Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Dần

-Q. Tỵ

PHÚC ĐỨC Thân

23


Lộc tồn
Thiên quan
Thiếu âm
Bác sĩ
Thiên quý
Thiên tài


Thiên hình
Cô thần
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Bệnh

Tháng 1

+G. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN CƠ(Đ)

Long trì
Lực sĩ
Hóa quyền


Địa kiếp
Kình dương
Quan phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Tử

Tháng 2

-Ấ. Mùi

QUAN LỘC

43

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long
Tam thai
Bát tọa
Thiên thọ


Lưu hà
Tử phù

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 3

+B. Thân

NÔ BỘC

53


Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
Hỏa tinh
Linh tinh
Thiên thương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 4

+N. Thìn

PHỤ MẪU

13

THÁI DƯƠNG(V)

Thiên giải


Địa không
Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Suy

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/09/1986 âm - 23/10/1986 dương

Can Chi:

ngày Canh Tý, tháng Mậu Tuất, năm Bính Dần

Sinh Giờ:

giờ Quý Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:04 phút, ngày 16/07/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

THIÊN DI

63

THIÊN PHỦ(M)

Phong cáo
Thiên y
Thiên việt
Long đức
Ân quang


Thiên riêu
Phá toái
Tướng quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Thai

Tháng 5

-T. Mão

MỆNH

3

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Văn xương
Địa giải
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa khoa


Thiên không
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 11

+M. Tuất

TẬT ÁCH

73

THÁI ÂM(M)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thiên sứ
Bạch hổ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 6

+C. Dần

HUYNH ĐỆ

113

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hữu bật
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 10

-T. Sửu

PHU THÊ

103

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thai phụ
Quốc ấn
Hồng loan


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 9

+C. Tý

TỬ TỨC

93

CỰ MÔN(V)

Tả phù
Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần


Điếu khách
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 8

-K. Hợi

TÀI BẠCH

83

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn khúc
Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phi liêm
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 7


[Mở bình giải]