-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN CƠ(V) | Địa giải Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 12 |
| +B. Ngọ | MỆNH Thân | 2 | TỬ VI(M) | Thiên giải Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa quyền | Tang môn TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 1 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 12 | | Quốc ấn Thiếu âm | Thiên hình Bênh phù TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC | 22 | PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Long trì | Quan phù Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 102 | THẤT SÁT(H) | Văn xương Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 11/11/2012 âm - 23/12/2012 dương | Can Chi: | ngày Mậu Ngọ, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:42 phút, ngày 16/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 32 | | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phục binh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 92 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên khôi Hóa lộc | Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Tử | Tháng 10 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 42 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Thiên quan Hóa khoa Thiên tài Thiên thọ | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 5 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 82 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Tả phù Thiên mã Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Hóa kỵ TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 9 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Suy | Tháng 8 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | THAM LANG(H) | Thai phụ Hữu bật Lực sĩ Tam thai | Kình dương Bạch hổ Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 7 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 52 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà Thiên thương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 6 |
|