-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 105 | | Thiên mã | Địa không Địa kiếp Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Hóa lộc Thiên quý Thiên tài Thiên thọ | Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 85 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa khoa | Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 7 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 75 | | Phong cáo Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần Ân quang | Thiên riêu Kiếp sát Tử phù Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 115 | THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Thiên quan Thiếu dương Tam thai | Thiên hình Kình dương Thiên không Quan phủ Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/08/1975 âm - 23/09/1975 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Bính Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:34 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | THIÊN PHỦ(M) | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-K. Mão | MỆNH Thân | 5 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Hữu bật Thiên giải Lộc tồn Bác sĩ | Thiên khốc Thái tuế Hỏa tinh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 3 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 55 | THÁI ÂM(M) | Văn khúc Long đức Tấu thư Bát tọa | Thiên sứ Lưu hà Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Thai | Tháng 10 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Lực sĩ Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 25 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thanh long | Quả tú Điếu khách TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Tử | Tháng 1 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 35 | CỰ MÔN(V) | Thai phụ Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 45 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Tả phù Quốc ấn | Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 11 |
|