Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn

-T. Tỵ

PHU THÊ

103

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên hỷ
Thiếu dương


Địa không
Địa kiếp
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 1

+N. Ngọ

HUYNH ĐỆ

113

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền


Tang môn
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Tử

Tháng 2

-Q. Mùi

MỆNH Thân

3

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên giải
Thiếu âm
Hóa lộc
Hóa khoa
Ân quang
Thiên quý
Tam thai
Bát tọa


Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Mộ

Tháng 3

+G. Thân

PHỤ MẪU

13

THAM LANG(Đ)

Phong cáo
Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ


Thiên hình
Lưu hà
Quan phù
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 4

+C. Thìn

TỬ TỨC

93

PHÁ QUÂN(Đ)

Văn xương
Quốc ấn
Hoa cái


Thái tuế
Bênh phù
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Suy

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/12/2000 âm - 23/01/2001 dương

Can Chi:

ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

Sinh Giờ:

giờ Giáp Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:31 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHÚC ĐỨC

23

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ


Kình dương
Tử phù
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Thai

Tháng 5

-K. Mão

TÀI BẠCH

83


Tả phù
Hỷ thần


Trực phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 11

+B. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

33

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Thanh long


Thiên hư
Tuế phá
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 6

+M. Dần

TẬT ÁCH

73

LIÊM TRINH(V)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 10

-K. Sửu

THIÊN DI

63


Đường phù
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Phá toái
Quả tú
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 9

+M. Tý

NÔ BỘC

53

THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Thiên y


Thiên riêu
Bạch hổ
Tướng quân
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 8

-Đ. Hợi

QUAN LỘC

43

THIÊN LƯƠNG(H)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Thiên tài
Thiên thọ


Tiểu hao
Đẩu quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 7


[Mở bình giải]