Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Dần

-Q. Tỵ

MỆNH

2

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn xương
Lộc tồn
Thiên quan
Thiếu âm
Bác sĩ
Hóa khoa
Thiên thọ


Thiên hình
Cô thần
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 3

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

12

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Long trì
Lực sĩ
Hóa lộc


Địa không
Kình dương
Quan phù
Hỏa tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 4

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

22

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Phong cáo
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long
Tam thai
Bát tọa
Thiên tài


Lưu hà
Tử phù

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 5

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

32

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 6

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

112


Thiên giải


Địa kiếp
Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Mộ

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/09/1986 âm - 23/10/1986 dương

Can Chi:

ngày Canh Tý, tháng Mậu Tuất, năm Bính Dần

Sinh Giờ:

giờ Tân Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

5 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:47 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC

42

THIÊN TƯỚNG(H)

Văn khúc
Thiên y
Thiên việt
Long đức


Thiên riêu
Phá toái
Tướng quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 7

-T. Mão

PHU THÊ Thân

102

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Địa giải
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên quý


Thiên không
Phục binh
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Tử

Tháng 1

+M. Tuất

NÔ BỘC

52

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Hóa quyền


Bạch hổ
Linh tinh
Thiên thương
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 8

+C. Dần

TỬ TỨC

92


Hữu bật
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Bệnh

Tháng 12

-T. Sửu

TÀI BẠCH

82


Quốc ấn
Hồng loan


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Suy

Tháng 11

+C. Tý

TẬT ÁCH

72


Tả phù
Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần


Thiên sứ
Điếu khách
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 10

-K. Hợi

THIÊN DI

62

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Thai phụ
Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức
Ân quang


Kiếp sát
Phi liêm
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 9


[Mở bình giải]