-K. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 15 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thiên giải Thiên mã Lực sĩ Hóa lộc | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 8 |
| +C. Ngọ | MỆNH | 5 | THÁI DƯƠNG(M) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ | Địa không Thiên hình Lưu hà L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 9 |
| -T. Mùi | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Ân quang Thiên quý Thiên thọ | Kình dương Quan phù Quan phủ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 10 |
| +N. Thân | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiên việt Thiên trù Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Phục binh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+M. Thìn | PHU THÊ Thân | 25 | THIÊN ĐỒNG(H) | Địa giải Thiếu dương Thanh long Tam thai | Địa kiếp Thiên không Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Mão, 26 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/10/1999 âm - 23/11/1999 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Mão | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rồng. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 6 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:47 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn khúc Văn tinh Thiên quan Hóa quyền Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Đại hao Hóa kỵ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 12 |
|
-Đ. Mão | TỬ TỨC | 35 | | | Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 6 |
| +G. Tuất | QUAN LỘC | 85 | CỰ MÔN(H) | Thiên y Long đức Bát tọa | Thiên riêu Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Thai | Tháng 1 |
|
+B. Dần | TÀI BẠCH | 45 | | Quốc ấn Thiên phúc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 5 |
| -Đ. Sửu | TẬT ÁCH | 55 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật Tả phù Tấu thư | Thiên sứ Quả tú Điếu khách L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 4 |
| +B. Tý | THIÊN DI | 65 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa khoa | Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Mộ | Tháng 3 |
| -Ấ. Hợi | NÔ BỘC | 75 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Đường phù Hỷ thần | Bạch hổ Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 2 |
|