-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần | Thiên hình Thái tuế Tướng quân Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 112 | THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Tam thai | Địa không Thiên không Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 102 | | Phong cáo Thanh long | Tang môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 92 | LIÊM TRINH(V) | Thiếu âm Lực sĩ Bát tọa Thiên thọ | Đà la Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 12 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Thiên hỷ Tấu thư Thiên quý | Địa kiếp Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/09/2001 âm - 23/10/2001 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Mậu Tuất, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:26 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 82 | | Văn khúc Thiên y Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ Hóa khoa | Thiên riêu Phá toái Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHU THÊ Thân | 22 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Địa giải Hóa lộc | Lưu hà Điếu khách Phi liêm Linh tinh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 72 | PHÁ QUÂN(Đ) | Nguyệt đức Hồng loan Ân quang Thiên tài | Kình dương Tử phù Quan phủ Hỏa tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 32 | THAM LANG(Đ) | Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 42 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hoa cái Hóa quyền | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 52 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Văn tinh Long đức | Thiên sứ Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 9 |
|