Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Thìn Tháng Bính Thân Năm Tân Hợi

-Q. Tỵ

PHÚC ĐỨC

103

CỰ MÔN(H)

Văn xương
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Hóa lộc


Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Bệnh

Tháng 1

+G. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

93

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên khôi
Thiên trù
Long đức
Ân quang


Địa không
Tiểu hao
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Suy

Tháng 2

-Ấ. Mùi

QUAN LỘC

83

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Phong cáo
Thiên y
Hoa cái
Thanh long


Thiên riêu
Thiên khốc
Bạch hổ

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 3

+B. Thân

NÔ BỘC

73

THẤT SÁT(M)

Thiên đức
Phúc đức
Lực sĩ
Thiên quý


Đà la
Kiếp sát
Thiên thương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 4

+N. Thìn

PHỤ MẪU

113

THAM LANG(V)

Hữu bật
Nguyệt đức
Hồng loan
Tấu thư


Địa kiếp
Tử phù
Hỏa tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Tử

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/07/1971 âm - 23/08/1971 dương

Can Chi:

ngày Canh Thìn, tháng Bính Thân, năm Tân Hợi

Sinh Giờ:

giờ Tân Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

5 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:00 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

THIÊN DI

63

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn khúc
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Hóa khoa


Phá toái
Điếu khách

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 5

-T. Mão

MỆNH

3

THÁI ÂM(H)

Long trì


Thiên hình
Lưu hà
Quan phù
Phi liêm
Linh tinh
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Mộ

Tháng 11

+M. Tuất

TẬT ÁCH

53

VŨ KHÚC(M)

Tả phù
Thiên hỷ


Thiên sứ
Kình dương
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 6

+C. Dần

HUYNH ĐỆ

13

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiếu âm
Hỷ thần
Bát tọa
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 10

-T. Sửu

PHU THÊ Thân

23

THIÊN CƠ(Đ)

Địa giải


Tang môn
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Thai

Tháng 9

+C. Tý

TỬ TỨC

33

PHÁ QUÂN(M)

Văn tinh
Đào hoa
Thiếu dương
Tam thai
Thiên thọ


Thiên không
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 8

-K. Hợi

TÀI BẠCH

43

THÁI DƯƠNG(H)

Thai phụ
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền


Thái tuế
Phục binh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 7


[Mở bình giải]