-Đ. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 102 | | Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Ân quang Bát tọa | Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 1 |
| +M. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Phong cáo Thiên y Thiên quan Long đức | Thiên riêu Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 2 |
| -K. Mùi | QUAN LỘC | 82 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hoa cái Tấu thư Hóa lộc | Địa không Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 3 |
| +C. Thân | NÔ BỘC | 72 | | Văn khúc Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+B. Thìn | PHỤ MẪU | 112 | THÁI DƯƠNG(V) | Nguyệt đức Hồng loan | Tử phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/06/1983 âm - 22/07/1983 dương | Can Chi: | ngày Tân Hợi, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Hợi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:17 phút, ngày 16/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | THIÊN DI | 62 | THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Thiên quý Tam thai | Phá toái Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-Ấ. Mão | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn tinh Thiên khôi Long trì | Địa kiếp Quan phù Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Suy | Tháng 11 |
| +N. Tuất | TẬT ÁCH | 52 | THÁI ÂM(M) | Thai phụ Thiên trù Thiên hỷ Thanh long Hóa khoa Thiên thọ | Thiên sứ Quả tú Trực phù Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Thai | Tháng 6 |
|
+G. Dần | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiếu âm Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Lưu hà Cô thần Phục binh Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 10 |
| -Ấ. Sửu | PHU THÊ | 22 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên giải | Kình dương Tang môn Quan phủ TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Tử | Tháng 9 |
| +G. Tý | TỬ TỨC | 32 | CỰ MÔN(V) | Địa giải Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Hóa quyền | Thiên không TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 8 |
| -Q. Hợi | TÀI BẠCH Thân | 42 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế Hóa kỵ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 7 |
|