-T. Tỵ | TỬ TỨC | 32 | THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Thiên mã Bát tọa | Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 22 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Phong cáo Thiên giải Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm | Đại hao Hóa kỵ TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 12 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thiên thọ | Địa không Thiên hình Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần | Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH Thân | 42 | | Thiên quan Thiếu dương | Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/11/1975 âm - 22/12/1975 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Mậu Tý, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:05 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN TƯỚNG(H) | Tam thai | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 2 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 52 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Bác sĩ | Thiên sứ Địa kiếp Thiên khốc Thái tuế L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 8 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Long đức Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Thai | Tháng 3 |
|
+M. Dần | THIÊN DI | 62 | | Tả phù Lực sĩ Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 7 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 72 | | Thanh long | Quả tú Điếu khách Thiên thương TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tử | Tháng 6 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 82 | | Hữu bật Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Ân quang | Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên y Quốc ấn Hóa khoa Thiên tài | Thiên riêu Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 4 |
|