-Đ. Tỵ | THIÊN DI | 62 | THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 5 |
| +M. Ngọ | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Phong cáo Thiên quan Hóa khoa Thiên tài | Thiên sứ Trực phù Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
| -K. Mùi | TÀI BẠCH Thân | 42 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hoa cái Tấu thư | Địa không Thái tuế Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 7 |
| +C. Thân | TỬ TỨC | 32 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Địa giải Quốc ấn Hồng loan Thiếu dương Hóa quyền | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+B. Thìn | NÔ BỘC | 72 | | Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/02/2003 âm - 22/03/2003 dương | Can Chi: | ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mùi | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:01 phút, ngày 05/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHU THÊ | 22 | THIÊN TƯỚNG(H) | Hữu bật Thiên giải | Tang môn Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-Ấ. Mão | QUAN LỘC | 82 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên khôi Phượng các Giải thần Hóa lộc | Địa kiếp Bạch hổ Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Suy | Tháng 3 |
| +N. Tuất | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên trù Thiếu âm Thanh long | Thiên hình Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 10 |
|
+G. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 92 | | Thiên y Thiên hỷ Long đức Thiên quý Bát tọa Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Lưu hà Phục binh Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 2 |
| -Ấ. Sửu | PHÚC ĐỨC | 102 | | | Kình dương Phá toái Thiên hư Tuế phá Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Tử | Tháng 1 |
| +G. Tý | PHỤ MẪU | 112 | | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Ân quang Tam thai | Tử phù TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| -Q. Hợi | MỆNH | 2 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 11 |
|