Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão

-T. Tỵ

TÀI BẠCH Thân

42

THÁI ÂM(H)

Thiên mã


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Phục binh
Hóa kỵ
Hỏa tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 11

+N. Ngọ

TỬ TỨC

32

THAM LANG(H)

Văn xương
Phong cáo
Địa giải
Văn tinh
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm


Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 12

-Q. Mùi

PHU THÊ

22

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thiên giải
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Địa không
Quan phù
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 1

+G. Thân

HUYNH ĐỆ

12

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn khúc
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Nguyệt đức
Hỷ thần
Thiên thọ


Thiên hình
Kiếp sát
Tử phù
Đẩu quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 2

+C. Thìn

TẬT ÁCH

52

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Thiên quan
Thiếu dương


Thiên sứ
Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/12/1975 âm - 22/01/1976 dương

Can Chi:

ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Mão

Sinh Giờ:

giờ Bính Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Đại Khê Thủy (nước khe lớn)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con dơi.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

3 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:31 phút, ngày 12/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

MỆNH

2

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Hóa quyền


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 3

-K. Mão

THIÊN DI

62


Tả phù
Lộc tồn
Bác sĩ


Địa kiếp
Thiên khốc
Thái tuế
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Suy

Tháng 9

+B. Tuất

PHỤ MẪU

112

THẤT SÁT(H)

Thai phụ
Long đức
Tấu thư


Lưu hà
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Thai

Tháng 4

+M. Dần

NÔ BỘC

72

PHÁ QUÂN(H)

Lực sĩ
Ân quang
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Trực phù
Linh tinh
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 8

-K. Sửu

QUAN LỘC

82


Thanh long


Quả tú
Điếu khách
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Tử

Tháng 7

+M. Tý

ĐIỀN TRẠCH

92

TỬ VI(Đ)

Thiên y
Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa khoa
Thiên quý
Tam thai
Thiên tài


Thiên riêu
Tiểu hao
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Mộ

Tháng 6

-Đ. Hợi

PHÚC ĐỨC

102

THIÊN CƠ(H)

Hữu bật
Quốc ấn
Hóa lộc


Bạch hổ
Tướng quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 5


[Mở bình giải]