-T. Tỵ | PHU THÊ | 23 | | Phong cáo Thiên mã Bát tọa | Thiên hình Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 13 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn tinh Thiên trù Hóa lộc | Trực phù Đại hao Hỏa tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Suy | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | MỆNH | 3 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Hóa khoa | Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 113 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Thiên thọ | Địa không Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 33 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên giải Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Tử | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/09/2015 âm - 22/10/2015 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Bính Tuất, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Tân Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:19 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Thiên y Tam thai | Thiên riêu Tang môn Phi liêm | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 5 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH | 43 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Địa giải Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ Ân quang | Bạch hổ L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THÁI ÂM(M) | Thiếu âm Tấu thư | Lưu hà Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 6 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 53 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Thiên hỷ Long đức Lực sĩ Hóa quyền Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Địa kiếp Đà la Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 10 |
| -K. Sửu | THIÊN DI Thân | 63 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thanh long | Phá toái Thiên hư Tuế phá Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Thai | Tháng 9 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 73 | CỰ MÔN(V) | Tả phù Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Tiểu hao Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 83 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Quốc ấn Long trì Thiên quý | Thiên khốc Quan phù Tướng quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 7 |
|