-Ấ. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN CƠ(V) | Phong cáo Thiên việt Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phi liêm Hỏa tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 12 |
| +B. Ngọ | QUAN LỘC | 44 | TỬ VI(M) | Thiên phúc Hỷ thần Hóa quyền | Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 1 |
| -Đ. Mùi | NÔ BỘC | 54 | | Văn xương Văn khúc Hữu bật Tả phù Quốc ấn Hồng loan | Quả tú Trực phù Bênh phù Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 2 |
| +M. Thân | THIÊN DI Thân | 64 | PHÁ QUÂN(H) | | Địa không Thái tuế Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+G. Thìn | PHÚC ĐỨC | 24 | THẤT SÁT(H) | Thiên y Đường phù Hoa cái Tấu thư Thiên thọ | Thiên riêu Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/04/1992 âm - 22/05/1992 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:46 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TẬT ÁCH | 74 | | Thai phụ Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Thiên sứ Phá toái Thiên không Phục binh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 4 |
|
-Q. Mão | PHỤ MẪU | 14 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên khôi Long đức Hóa lộc | Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Thai | Tháng 10 |
| +C. Tuất | TÀI BẠCH | 84 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Thiên quan Hóa khoa Thiên tài | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Suy | Tháng 5 |
|
+N. Dần | MỆNH | 4 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên mã Phượng các Giải thần Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Hóa kỵ TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 9 |
| -Q. Sửu | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Ân quang Thiên quý | Tử phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 8 |
| +N. Tý | PHU THÊ | 104 | THAM LANG(H) | Long trì Lực sĩ Bát tọa | Thiên hình Kình dương Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Tử | Tháng 7 |
| -T. Hợi | TỬ TỨC | 94 | THÁI ÂM(M) | Thiên giải Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ | Lưu hà Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 6 |
|