Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

NÔ BỘC

75


Phong cáo
Tả phù
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Tướng quân
Đẩu quân
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 2

+G. Ngọ

THIÊN DI Thân

65

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm


Tiểu hao
Hỏa tinh
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Quan đới

Tháng 3

-Ấ. Mùi

TẬT ÁCH

55

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Văn xương
Văn khúc
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Hóa khoa


Thiên sứ
Quan phù
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 4

+B. Thân

TÀI BẠCH

45


Địa giải
Nguyệt đức
Lực sĩ


Địa không
Đà la
Kiếp sát
Tử phù

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 5

+N. Thìn

QUAN LỘC

85

THÁI DƯƠNG(V)

Thiếu dương
Tấu thư
Hóa quyền
Bát tọa


Thiên không
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/02/2011 âm - 22/03/2011 dương

Can Chi:

ngày Bính Tý, tháng Tân Mão, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Tân Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:19 phút, ngày 12/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TỬ TỨC

35

THIÊN PHỦ(M)

Thai phụ
Hữu bật
Thiên giải
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Thiên thọ


Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 6

-T. Mão

ĐIỀN TRẠCH

95

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Thiên quý
Thiên tài


Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Suy

Tháng 12

+M. Tuất

PHU THÊ

25

THÁI ÂM(M)

Long đức
Tam thai


Thiên hình
Kình dương
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Thai

Tháng 7

+C. Dần

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên y
Đường phù
Thiên việt
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Thiên riêu
Trực phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 11

-T. Sửu

PHỤ MẪU

115

THIÊN TƯỚNG(Đ)


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Tử

Tháng 10

+C. Tý

MỆNH

5

CỰ MÔN(V)

Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa lộc


Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Mộ

Tháng 9

-K. Hợi

HUYNH ĐỆ

15

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Ân quang


Bạch hổ
Phục binh

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 8


[Mở bình giải]