-Q. Tỵ | TẬT ÁCH | 73 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Phong cáo Lộc tồn Thiên quan Nguyệt đức Bác sĩ | Thiên sứ Kiếp sát Phá toái Tử phù Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 12 |
| +G. Ngọ | TÀI BẠCH | 83 | | Địa giải Lực sĩ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Tử | Tháng 1 |
| -Ấ. Mùi | TỬ TỨC | 93 | | Văn xương Văn khúc Thiên giải Long đức Thanh long Hóa khoa Ân quang Thiên quý | Lưu hà Linh tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 2 |
| +B. Thân | PHU THÊ | 103 | | Văn tinh | Địa không Thiên hình Bạch hổ Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 3 |
|
+N. Thìn | THIÊN DI Thân | 63 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái Long trì Hóa quyền Tam thai Thiên thọ | Đà la Quan phù Quan phủ Đẩu quân Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/12/1996 âm - 22/01/1997 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tý, tháng Tân Sửu, năm Bính Tý | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con rắn. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:42 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 113 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Thiên việt Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Tướng quân Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Thai | Tháng 4 |
|
-T. Mão | NÔ BỘC | 53 | THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Hồng loan Thiếu âm | Phục binh Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 10 |
| +M. Tuất | MỆNH | 3 | | Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Bát tọa Thiên tài | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 5 |
|
+C. Dần | QUAN LỘC | 43 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 9 |
| -T. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 33 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Thiếu dương | Thiên không Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 8 |
| +C. Tý | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên y Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Hóa lộc | Thiên riêu Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 7 |
| -K. Hợi | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hữu bật Thiên khôi | Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 6 |
|