-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THIÊN LƯƠNG(H) | Hữu bật Nguyệt đức Thiên tài | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Thiên quý | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 24 | | Long đức | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 9 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | LIÊM TRINH(V) | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Bác sĩ Ân quang | Lưu hà Bạch hổ Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Quốc ấn Hoa cái Long trì Bát tọa | Quan phù Bênh phù Hỏa tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/06/2020 âm - 22/07/2020 dương | Can Chi: | ngày Bính Dần, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Canh Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:56 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC Thân | 44 | | Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Thiên thọ | Địa không Kình dương Đẩu quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 11 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 104 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần | L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 5 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | PHÁ QUÂN(Đ) | Phượng các Giải thần Thanh long Tam thai | Quả tú Điếu khách Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Suy | Tháng 12 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | THAM LANG(Đ) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 4 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 84 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên giải Đường phù Thiếu dương Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa | Địa kiếp Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộ | Tháng 3 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Hóa quyền | Thiên sứ Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Tử | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn tinh Thiên quan | Trực phù Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 1 |
|