-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 8 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ | L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 9 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 112 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên y Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Thiên riêu Kình dương Quan phù Quan phủ Hỏa tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 10 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC | 102 | | Văn xương Thai phụ Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Phục binh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 22 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Hữu bật Thiếu dương Thanh long Thiên quý | Lưu hà Thiên không Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/07/1987 âm - 22/08/1987 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mão | Sinh Giờ: | giờ Giáp Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:48 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | | Văn tinh Thiên việt Thiên tài | Địa không Thiên hư Tuế phá Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 12 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 32 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | | Thiên hình Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 6 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC Thân | 82 | THIÊN ĐỒNG(H) | Tả phù Long đức Hóa quyền Ân quang | Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Thai | Tháng 1 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên giải Quốc ấn Thiên quan Hóa lộc Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 5 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Tấu thư Tam thai Bát tọa Thiên thọ | Thiên sứ Địa kiếp Quả tú Điếu khách L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Tử | Tháng 4 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | THÁI DƯƠNG(H) | Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Phi liêm Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 3 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 72 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Hỷ thần | Bạch hổ Đẩu quân Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 2 |
|