-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên giải Thiên mã | Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 55 | CỰ MÔN(Đ) | Thai phụ Văn tinh Thiên trù Thiên quý Thiên tài Thiên thọ | Thiên sứ Thiên hình Trực phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái | Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 7 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 35 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Hóa quyền Ân quang | Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 75 | THÁI ÂM(H) | Văn khúc Địa giải Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kình dương Quả tú Quan phủ Hóa kỵ Thiên thương Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 12/10/2015 âm - 23/11/2015 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Đinh Hợi, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 5 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:01 phút, ngày 26/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 25 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 85 | THIÊN PHỦ(V) | Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ | Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Suy | Tháng 3 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 15 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn xương Thiên y Thiếu âm Tấu thư | Thiên riêu Lưu hà Linh tinh Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Thai | Tháng 10 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Phong cáo Thiên hỷ Long đức Lực sĩ Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 105 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hữu bật Tả phù Thanh long Hóa khoa | Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Tử | Tháng 1 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc Tam thai | Tử phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | MỆNH Thân | 5 | | Quốc ấn Long trì | Địa không Địa kiếp Thiên khốc Quan phù Tướng quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 11 |
|