-Q. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 23 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Tả phù Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ Thiên tài Thiên thọ | Cô thần TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 1 |
| +G. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 33 | | Thai phụ Long trì Lực sĩ Tam thai | Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 2 |
| -Ấ. Mùi | QUAN LỘC | 43 | | Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Lưu hà Tử phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 3 |
| +B. Thân | NÔ BỘC | 53 | | Địa giải Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Bát tọa | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 4 |
|
+N. Thìn | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Hóa quyền Thiên quý | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Suy | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/02/1986 âm - 23/03/1986 dương | Can Chi: | ngày Bính Dần, tháng Tân Mão, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:20 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | THIÊN DI | 63 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Thiên giải Thiên việt Long đức | Phá toái Tướng quân Hóa kỵ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Thai | Tháng 5 |
|
-T. Mão | MỆNH Thân | 3 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phục binh Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 11 |
| +M. Tuất | TẬT ÁCH | 73 | | Văn xương Đường phù Hoa cái Tấu thư Hóa khoa Ân quang | Thiên sứ Thiên hình Bạch hổ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 6 |
|
+C. Dần | HUYNH ĐỆ | 113 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Phong cáo Thiên y L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 10 |
| -T. Sửu | PHU THÊ | 103 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Hồng loan | Quả tú Trực phù Bênh phù Hỏa tinh Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 9 |
| +C. Tý | TỬ TỨC | 93 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Hóa lộc | Điếu khách L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 8 |
| -K. Hợi | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên khôi Thiên đức Phúc đức | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 7 |
|