-T. Tỵ | QUAN LỘC | 46 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên hỷ Thiếu dương Thiên tài Thiên thọ | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 56 | | Thai phụ Địa giải Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần | Tang môn Phục binh Thiên thương TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI | 66 | | Thiên giải Thiếu âm Tam thai Bát tọa | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Suy | Tháng 9 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 76 | | Lộc tồn Long trì Bác sĩ | Thiên sứ Thiên hình Lưu hà Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Quốc ấn Hoa cái | Thái tuế Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/12/2000 âm - 23/01/2001 dương | Can Chi: | ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:12 phút, ngày 22/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH | 86 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Kình dương Tử phù TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Tử | Tháng 11 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Hỷ thần | Trực phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 96 | | Văn xương Thanh long | Thiên hư Tuế phá Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 12 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 16 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Phong cáo Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 4 |
| -K. Sửu | MỆNH Thân | 6 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư Hóa quyền Ân quang Thiên quý | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 3 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên y Hóa khoa | Thiên riêu Bạch hổ Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ | 106 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hữu bật Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức | Địa không Địa kiếp Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 1 |
|