-T. Tỵ | MỆNH | 4 | | Thai phụ | Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN CƠ(Đ) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa lộc | Đại hao Đẩu quân TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 104 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hóa khoa Tam thai Bát tọa | Quả tú Điếu khách Bênh phù TRIỆT TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Thai | Tháng 9 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 94 | | Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần | Trực phù | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 14 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên quan Long đức | Kình dương Quan phủ Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/03/2005 âm - 22/04/2005 dương | Can Chi: | ngày Bính Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:26 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 84 | THIÊN PHỦ(M) | Địa giải | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 11 |
|
-K. Mão | PHU THÊ Thân | 24 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn khúc Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 5 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 74 | THÁI ÂM(M) | Thiên giải Thiếu dương Tấu thư | Địa kiếp Lưu hà Thiên không Hóa kỵ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Tử | Tháng 12 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 34 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Nguyệt đức Lực sĩ Hóa quyền Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 4 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 3 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 54 | CỰ MÔN(V) | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm Thiên thọ | Thiên sứ Địa không Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Suy | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn xương Quốc ấn Thiên mã Ân quang | Thiên hình Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 1 |
|