-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 12 | | Thai phụ Tả phù Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ Tam thai | Cô thần TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN CƠ(Đ) | Long trì Lực sĩ Hóa quyền Thiên tài | Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Thai | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Lưu hà Tử phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Thân | QUAN LỘC | 42 | | Địa giải Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | MỆNH | 2 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên quý Thiên thọ | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Linh tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/02/1986 âm - 22/03/1986 dương | Can Chi: | ngày Ất Sửu, tháng Tân Mão, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:55 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 52 | THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Thiên giải Thiên việt Long đức Bát tọa | Phá toái Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 6 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 112 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn khúc Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tuất | THIÊN DI | 62 | THÁI ÂM(M) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Ân quang | Địa kiếp Thiên hình Bạch hổ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHU THÊ Thân | 102 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên y Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 92 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Quốc ấn Hồng loan | Quả tú Trực phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Suy | Tháng 10 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH | 82 | CỰ MÔN(V) | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Địa không Điếu khách Hỏa tinh Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 9 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 72 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn xương Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Hóa khoa | Thiên sứ Kiếp sát Phi liêm Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 8 |
|