Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn

-T. Tỵ

NÔ BỘC

56

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thai phụ
Thiên giải
Thiên hỷ
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 6

+N. Ngọ

THIÊN DI

66

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần


Thiên hình
Tang môn
Phục binh
Đẩu quân
TRIỆT
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 7

-Q. Mùi

TẬT ÁCH

76

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiếu âm


Thiên sứ
Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Suy

Tháng 8

+G. Thân

TÀI BẠCH

86


Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ


Lưu hà
Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Bệnh

Tháng 9

+C. Thìn

QUAN LỘC

46

CỰ MÔN(H)

Địa giải
Quốc ấn
Hoa cái
Thiên tài


Thái tuế
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/10/2000 âm - 22/11/2000 dương

Can Chi:

ngày Giáp Thân, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn

Sinh Giờ:

giờ Ất Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:16 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TỬ TỨC

96


Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ


Kình dương
Tử phù
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Tử

Tháng 10

-K. Mão

ĐIỀN TRẠCH

36

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Văn khúc
Hỷ thần
Tam thai


Trực phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 4

+B. Tuất

PHU THÊ Thân

106

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên y
Thanh long


Địa kiếp
Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Mộ

Tháng 11

+M. Dần

PHÚC ĐỨC

26

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Hóa khoa
Thiên quý
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 3

-K. Sửu

PHỤ MẪU

16

THIÊN PHỦ(M)

Phong cáo
Hữu bật
Tả phù
Đường phù
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Phá toái
Quả tú
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 2

+M. Tý

MỆNH

6

THÁI DƯƠNG(H)

Hóa lộc
Ân quang


Địa không
Bạch hổ
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Thai

Tháng 1

-Đ. Hợi

HUYNH ĐỆ

116

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Văn tinh
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Hóa quyền
Bát tọa


Tiểu hao
Linh tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 12


[Mở bình giải]