Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Dần

-Q. Tỵ

QUAN LỘC

45

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên giải
Lộc tồn
Thiên quan
Thiếu âm
Bác sĩ
Hóa lộc
Bát tọa


Cô thần
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 11

+G. Ngọ

NÔ BỘC

55

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Long trì
Lực sĩ


Thiên hình
Kình dương
Quan phù
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Thai

Tháng 12

-Ấ. Mùi

THIÊN DI

65

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long
Ân quang
Thiên quý


Lưu hà
Tử phù

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 1

+B. Thân

TẬT ÁCH

75

THAM LANG(Đ)

Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên sứ
Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 2

+N. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

35

PHÁ QUÂN(Đ)

Thai phụ
Địa giải


Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Mộ

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/10/1986 âm - 22/11/1986 dương

Can Chi:

ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần

Sinh Giờ:

giờ Bính Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:24 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TÀI BẠCH Thân

85

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thiên việt
Long đức
Hóa quyền
Tam thai


Địa kiếp
Phá toái
Tướng quân

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 3

-T. Mão

PHÚC ĐỨC

25


Đào hoa
Thiếu dương
Thiên tài


Thiên không
Phục binh
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Tử

Tháng 9

+M. Tuất

TỬ TỨC

95

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thiên riêu
Bạch hổ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Quan đới

Tháng 4

+C. Dần

PHỤ MẪU

15

LIÊM TRINH(V)

Văn khúc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Đại hao
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Bệnh

Tháng 8

-T. Sửu

MỆNH

5


Hữu bật
Tả phù
Quốc ấn
Hồng loan


Địa không
Quả tú
Trực phù
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Suy

Tháng 7

+C. Tý

HUYNH ĐỆ

115

THẤT SÁT(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần
Hóa khoa


Điếu khách
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 6

-K. Hợi

PHU THÊ

105

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức
Thiên thọ


Kiếp sát
Phi liêm
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 5


[Mở bình giải]