-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Hóa quyền Tam thai | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 45 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc Hóa lộc Thiên thọ | Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hồng loan | Thiên hình Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa | Lưu hà Thái tuế Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ Quốc ấn Hoa cái | Bạch hổ Bênh phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/11/1980 âm - 22/12/1980 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Tỵ, tháng Mậu Tý, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:26 phút, ngày 01/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Bát tọa | Thiên sứ Địa kiếp Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | | Long đức Hỷ thần | L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Tử | Tháng 10 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH Thân | 85 | CỰ MÔN(H) | Thanh long Thiên tài | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 5 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | | Văn khúc Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Địa không Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 105 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn xương Phong cáo Hữu bật Long trì Thiên quý | Quan phù Tướng quân Hỏa tinh Linh tinh TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Văn tinh Thiên quan Thiếu âm | Thiên riêu Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 6 |
|