-T. Tỵ | NÔ BỘC | 56 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên hỷ Thiếu dương | Thiên hình Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | CỰ MÔN(Đ) | Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần | Tang môn Phục binh Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiếu âm | Thiên sứ Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 8 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH Thân | 86 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Lộc tồn Long trì Bác sĩ | Lưu hà Quan phù Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 46 | THÁI ÂM(H) | Thai phụ Thiên giải Quốc ấn Hoa cái Hóa khoa Thiên tài | Thái tuế Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/09/2000 âm - 22/10/2000 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:38 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 96 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Thiên y Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ Hóa quyền | Địa kiếp Thiên riêu Kình dương Tử phù TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 10 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN PHỦ(V) | Địa giải Hỷ thần Thiên quý | Trực phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 106 | THÁI DƯƠNG(H) | Thanh long Hóa lộc | Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 26 | | Văn khúc Hữu bật Thiên việt Thiên trù Thiên mã Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 3 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 16 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Địa không Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 2 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Phong cáo Tả phù Tam thai Thiên thọ | Bạch hổ Tướng quân Hỏa tinh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 116 | | Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức Ân quang | Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 12 |
|